Có 2 kết quả:
酌减 zhuó jiǎn ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄢˇ • 酌減 zhuó jiǎn ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make considered reductions
(2) discretionary reduction
(2) discretionary reduction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make considered reductions
(2) discretionary reduction
(2) discretionary reduction
Bình luận 0